academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

Giáp - góc

  • giáp
  • giáp bào
  • giáp bên
  • giáp binh
  • giáp bụng
  • giáp che ngực
  • giáp chiến
  • giáp cùng
  • giáp giới
  • giáp lá cà
  • giáp lại
  • giáp liền
  • giáp mặt nhau
  • giáp ranh
  • giáp trụ
  • giáp với
  • Giáp xác
  • giắt
  • giặt
  • giật
  • giật bắn người
  • giật chạy
  • giật gân
  • giặt giạ
  • giật giất
  • giật giật
  • giặt giũ
  • giặt hỏng
  • giật hỏng
  • giật lắc
  • giật lại
  • giật lấy
  • giật lui
  • giật lùi
  • giật mạnh
  • giắt mép
  • giật mình
  • giặt mòn
  • giật nảy mình
  • giật nẩy người
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.